Lớp nhôm của sản phẩm đa dạng độ dày từ 0.06mm đến 0.5mm, độ dày càng cao, tấm alu càng cứng, chịu lực càng mạnh, độ bền càng cao. Độ dày của tấm alu cũng đa dạng từ 2mm – 6mm cho khách hàng lựa chọn. Lõi nhựa của tấm alu có thể được làm từ nhựa PE, nhựa HDPE
Hàng trong nhà phân theo màu sắc của tấm Aluminium ALcorest. STT. Màu. Mã Sản Phẩm. Độ dày nhôm (mm) Độ dày tấm (mm) Đơn giá đại lý. KT: 1220x2440. KT: 1500x3000.
ỐP ALU - ALCOREST: ỐP ALU - TRIỀU CHEN: Độ dầy tấm từ 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm: Độ dầy tấm từ 2mm, 3mm, 4mm, 5mm: Độ dầy lớp nhôm phủ từ 0.06 – 0.5mm: Độ dầy lớp nhôm phủ từ 0.06 – 0.5mm: Sử dụng cho trong nhà hay ngoài trời: Sử dụng cho trong nhà hay ngoài trời
2 phương pháp thi công ốp tấm alu Phương pháp thi công alu phổ biến nhất hiện nay, chúng tôi giới thiệu cách thi công ốp alu bằng tấm nhôm alcorest. Vì sản phẩm alcorest hiện khá đa dạng và phổ biến trong các công trình alu. Các loại tấm alu khác có thể thi công tương tự hoặc theo hướng dẫn
h63NeoV. Đăng ngày 01-11-2017 084500 PM - 5852 Lượt xem Giá bán Liên hệ Bảng giá tấm nhôm nhựa aluminium alcorest 2017. Hàng trong nhà và ngoài trời. Tấm nhôm alu có độ dày từ 2mm, 3mm, 4mm, 5mm. tấm nhôm alu giá rẻ ĐỊA CHỈ ĐẶT HÀNGCơ sở 1 47 Thích Quảng Đức, Ph. Phú Hoà, Tp. TDM, T. BDĐiện thoại 0986 925 078 - Email cửa 7h30 đến 17h00 Chi tiết sản phẩm Bình luận Đánh giá THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẤM ỐP NHÔM ALU ALCORESTTên gọi Tấm ốp nhôm alu alcorestMã sản phẩm EV...Độ dày nhôm 0,06mm, 0,1mm, 0,12mm, 0,15mm, 0,18, 0,21, khác…Độ dày tấm 2 mm, 3mm, 4mm, khác…Lớp nhựa nhựa chống cháyKích thước tấm 1200x2400mmBảng giá tấm nhôm Alu AlcorestGIÁ ALU ALCOREST MÀU THÔNG DỤNG GIÁ NIÊM YẾTChúng tôi là đại diện Nhà Phân phối tấm Aluminium Composite AlcorestCó giá trị từ 01/07/17 đến khi có giá mới Mã SP Độ dày nhôm Độ dày tấm Bán lẻ Hàng trong nhà EV2001-2012 EV2014-2020 2mm 228,000 3mm 289,000 EV2001-2012,2014-220 2022,2031,20AG 3mm 370,000 EV2001,2002 3mm 453,000 EV2001-2008,2010 2012,2014,2018 3mm 497,000 4mm 568,000 EV2001,2002,2022 3mm 568,000 4mm 647,000 Hàng ngoài trời PVDF EV3001,3002,3003, 3005,3006,3010,3015, 301630173035 3mm 691,000 4mm 773,000 EV3001,3002,3003, 3005,3006,3010, 3017 3mm 833,000 4mm 914,000 Vân gỗ xước bạc xước hoa EV 2021 gỗ thông EV 2025 gỗ nâu EV2028 gỗ đỏ 2mm 272,000 3mm 326,000 EV 2021,EV 2025 2mm 309,000 3mm 401,000 EV 2013 xước bạc EV 2026 xước hoa EV 2023 xước vàng 3mm 374,000 389,000 401,000 EV2033 xước đen 3mm 403,000 413,000 Gương trắng EV 2027 3mm 1,056,000 Gương đen EV 2029 EU 1,536,000 Gương Vàng EV 2030 30 1,133,000 Lưu Ý 1/ Thanh toán bằng tiền mặt2/ Gia trên chưa bao gồm phí vận chuyển 3/ Bảng báo giá có giá trị từ 01/ 03/2017 cho đến khi có báo giá mới. Sản phẩm cùng loại Tin mới Thống kê Đang truy cập6 Hôm nay4,734 Tháng hiện tại72,780 Tổng lượt truy cập20,299,721 Trang Facebook
BẢNG BÁO GIÁ TẤM ỐP NHÔM ALU ALCOREST MỚI NHẤT Quý khách có nhu cầu mua số lượng lớn hãy gọi cho chúng tôi để có giá tốt nhất. I. BẢNG MÀU Mới nhất 2017 BẢNG MÀU TẤM ALU ALCOREST – PVDF TRONG NHÀ EV 2001 – Nhũ bạc Flash silver EV 2002 – Trắng sứ Pure white EV 2003 – Trắng sữa Matt white EV 2004 – Nhũ đồng Bronze EV 2005 – Vàng nhũ Golden EV 2006 – Xanh ngọc Jade silver EV 2007 – Xanh tím Dark blue EV 2008 – Xanh Coban Telecom blue EV 2009 – Xanh NB Cambridge blue EV 2010 – Đỏ Red EV 2011 – Cam Orange EV 2012 – Vàng Yellow EV 2013 – Xước bạc Silver brushed EV 2014 – Xanh bưu điện Post green EV 2015 – Xanh Viettel Finland green EV 2016 – Đen Black EV 2017 – Xám Munirus EV 2018 – Xanh lá cây Grass green EV 2019 – Hồng Rose red EV 2020 – Nâu cà phê Coffee brown EV 2021 – Vân gỗ nhạt Walnut EV 2022 – Xanh táo Apple green EV 2023 – Xước hoa Flower brushed EV 2024 – Đá Đỏ EV 2025 – Vân gỗ đậm Brown walnut EV 2026 – Xước vàng Gold brushed EV 2027 – Gỗ đỏ Red walnut EV 2031 EV 2033 – Xước đen BẢNG MÀU TẤM ALU ALCOREST – PVDF NGOÀI TRỜI EV 3001 – Nhũ bạc Flash silver EV 3002 – Trắng sứ Pure white EV 3003 – Trắng sữa Matt white EV 3005 – Vàng nhũ Golden EV 3006 – Xanh ngọc Jade silver EV 3007 – Xanh tím Dark blue EV 3008 – Xanh Coban Telecom blue EV 3010 – Đỏ Red EV 3012 – Vàng chanh Yellow EV 3015 – Xanh Viettel Finland green EV 3016 – Đen Black EV 3017 – Xám Munirus EV 3035 – Nâu ánh kim Metallic brown EV 3038 – Vàng đậm EV 30VB1 – Xanh đậm VCB EV 30VB2 – Xanh nhạt VCB Mọi chi tiết xin liên hệ! CÔNG TY TNHH XD TM TTNT HƯNG PHÚ GIA Add 823 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tel 0286 818 434 – 02866 746 245 – Fax 02838 155 039 Hotline – Website –
Ngày xuất bản 2013-03-09 Lượt xem 71388 Tấm nhôm Aluminium ốp tường có nhiều loại khác nhau vì thế giá bán khác giá, giá thành phụ thuộc vào độ dày và chủng loại của từng tấm alu , độ dày nhôm càng lớn thì giá bán cao hơn và ngược lại giá rẻ khi độ dày nhôm, lớp sơn phủ kém hơn. Bảng cập nhật giá tấm ốp nhôm aluminium tháng 9/2022 với giá tốt hơn hứa hẹn đáp ứng tốt hơn cho mọi khách hàng về giá thành. >> Sơn Băng là nhà phân phối chính hãng tấm ốp nhôm Alu tại Miền Nam >> Sản phẩm chất lượng có thương hiệu hàng đầu được nhiều người tin dùng >> Giá thành cạnh tranh phù hợp với mọi đơn đặt hàng, chiết khấu cao cho đại lýBảng báo giá tấm ốp nhôm alu cập nhật mới nhất từ các thương hiệu sản xuất tấm ốp nhôm alu hàng đầu trên thị trường và là lựa chọn trên hầu hết công trình Việt hiện nay như alu Alcorest, TrieuChen, Star, Alcotop, Alcolite, Albest, Alu Hà Linh, Alu Lion,... Hãy liên hệ để có giá tốt nhất nếu bạn cần hợp tác làm đại lý hoặc đặt hàng số lượng lớn cho dự liên hệ để được phục vụ tốt nhất 0976 101 851Bảng báo giá tấm ốp nhôm alu alcorest màu thường Ghi chú 1/ Hàng chính Hãng, đảm bảo độ dày và theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất 2/ Giao ngay với hàng có sẵn, Đặt riêng theo đơn hàng từ 7-15 ngày. 3/ Có thể sản xuất theo yêu cầu từ về kích thước và độ dày Tuy nhiên giá cả sẽ tùy vào MOQ. 4/ Thanh toán bằng tiền mặt/chuyển khoản trước khi nhận hàng. Giá bán tại CH Sơn Băng chưa gồm VAT 10%BẢNG GIÁ ALU TRIỀU CHEN GIÁ BÁN RA Niêm Yết STT Mã sản phẩm Quy Cách mm x mm Đơn giá VNĐ Độ dày nhôm Độ dày tấm 1 Vân gỗ VG 300 – 301 3mm 2 PE - Trang trí nội thất 3mm 3 3mm 4 4mm 5 3mm 6 4mm 7 3mm 8 4mm 9 Nhôm mặt xước, nhám SH - GH – BH - AS 3mm 10 4mm 11 Nhôm kiếng Inox MR 000 – 002 - 004 3mm 12 4mm 13 3mm 14 4mm 15 SP - Trang trí ngoại thất Sơn Super Polyester 3mm 16 4mm 17 SP - Trang trí ngoại thất Sơn Super màu Metalic 103 - 313 - 309 - 326 - 807 - 837 - 811 3mm 18 4mm 19 SP - Trang trí ngoại thất Sơn Super Polyester màu đặc biệt 304 – 306 – 336 – 350 - 328 - 332 3mm 20 4mm 21 SP - Trang trí ngoại thất Sơn Super Polyester 210 – 302 – 308 – 312 – 324 - 344 3mm 22 4mm 23 SP - Trang trí ngoại thất Sơn Super màu Metalic 103 – 313 – 309 – 326 – 807 – 837 - 811 3mm 24 4mm 25 SP - Trang trí ngoại thất Sơn Super Polyester màu đặc biệt 304 – 306 – 336 – 350 – 328 – 332 - 999 3mm 26 4mm 27 3mm 28 4mm 29 PVDF - Ngoại thất sơn 2 lớp Sơn PVDF – Kynar 500 PVDF 210 – 180 – 313 – 170 – 330 053 – 380 – 190 – 103 – 837 3mm 30 4mm 31 5mm 32 3mm 33 4mm 34 5mm 35 4mm 36 5mm 37 4mm 38 5mm 39 PVDF - Ngoại thất sơn 3 lớp Sơn PVDF – Kynar 500 PVDF 817 – 819 3mm 40 4mm 41 5mm 42 3mm 43 4mm 44 5mm 45 PVDF - Ngoại thất sơn 3 lớp Sơn PVDF – Kynar 500 PVDF 825 – 827 – 829 – 831 – 999 3mm 46 4mm 47 3mm 48 4mm 49 5mm Ghi chúHệ Sơn Becker Thủy Điển , PPG Hoa Kỳ Giá bán lẻ chưa bao gồm thuế VAT 10%THỜI GIAN BẢO HÀNH HỆ SƠN PVDF – 10 -> 15 nămHệ Sơn SP – 8 năm - Hệ sơn PE – 5 nămBẢNG GIÁ NIÊM YẾT ALU TOP AMERICAN TAC BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU STAR niêm yết Kính gửi QUÝ KHÁCH HÀNG Công Ty Sơn Băng chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung cấp sản phẩm tấm nhôm nhãn hiệu Star A luminium Composite Panel chi tiết như sau Có giá trị từ Ngày 05/03/2017 - Stt Màu Mã SP Độ dày nhômmm Độ dày tấmmm Đơn giá VND GHI CHÚ 1 HL 2001, HL2002, HL2003 174,500 2 174,500 3 2 179,000 4 179,000 5 Vân gỗ đỏ 218,000 6 Vân gỗ căm xe 2 224,000 7 Vân gỗ đỏ 265,000 8 Vân gỗ căm xe 3 271,000 9 Vân gỗ đỏ 3 294,000 10 Vân gỗ căm xe 294,000 11 HL 2001,HL2002 215,500 12 HL2003,HL2004 215,500 13 HL2005,HL2008 215,500 14 HL2010,HL2011 3 220,000 15 HL2012,HL2016 220,000 16 HL2018,HL2022 220,000 17 HL 2001,HL2002 3 236,000 18 HL2003,HL2004 236,000 19 HL2005,HL2008 236,000 20 HL2010,HL2011 236,000 21 HL2012,HL2016 236,000 22 HL2018,HL2022 236,000 23 HL 2001,HL2002 3 295,000 24 HL2003,HL2004 295,000 25 HL2005,HL2008 295,000 26 HL2010,HL2011 295,000 27 HL2012,HL2016 295,000 28 HL2018,HL2022 295,000 BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU ALBEST niêm yết Có giá trị từ ngày 01/03/2017 đến khi có báo giá mới STT CHẤT LIỆU SƠN ĐỘ DÀY Giá Niêm Yết GHI CHÚ NHÔM TẤM 1 HÀNG TRONG NHÀ PET 2 179,000 Màu Bạc 2001 Màu Trắng 2002 3 222,000 Màu đồng 2005 3 2 237,000 Màu vân gỗ đỏ 3 277,000 VT 2028 5 2 216,000 Xanh Bích 2008 Đỏ 2010 Vàng 2012 Đen 2016 6 3 274,000 Xanh lá non 2018 Giá bán tấm nhôm alu trên đây bao gồm cả giá bán lẻ và giá bán theo số lượng, giá đại lý và giá bán sỉ quý khách có thể liên hệ trực tiếp để chó giá tốt. Mỗi bảng giá là một thương hiệu với giá thành và chất lượng khác nhau. Nhãn
Báo giá tấm alu alcorest mới nhất tại tphcm với các loại màu thường, alu alcorest màu đặc biệt. Lh để được tư vấn và nhận báo giá mới nhất từ đại lý phẩn phối tấm alu alcorest tại tphcm Giới thiệu tấm alu alcorest Alu alcorest là sản phẩm tấm nhôm alu phức hợp do công ty nhôm alu Việt Dũng sản xuất và phân phối tại thị trường Việt. Alcorest được đưa vào sử dụng được hơn 10 năm và càng ngày càng được đại đa số khách hàng Việt chọn lựa và đánh giá cao. Với quy trình sản xuất nguyên khối và đa dạng về độ dày từ ngoại thất lẫn nội thất thì mặt khác tấm nhôm alu alcorest lại rất phong phú về màu sắc trang trí, phù hợp với mọi nhu cầu của mọi khách hàng. Là tấm phức hợp giữa tấm nhôm alu và lớp lõi là nhựa nên tấm alu alcorest chống chịu được với các tác nhân của thời tiết như chống nóng, chống cháy, chống thấm nước và cách âm, tiêu âm rất tốt so với các loại vật liệu khác. Bảng Báo Giá Alu Alcorest Báo giá alu alcorest giá sỉ với các loại màu thường, alu alcorest màu đặc biệt. Quý khách hàng cần bảng báo giá alu alcorest số lượng lớn xin vui lòng liên hệ với hotline đại lý gần nhất. Bảng giá alu alcorest màu thường Bảng giá alu alcorest với màu thường bao gồm các loại màu thường alcorest trong nhà và ngoài trời. Mã màu xin vui lòng xem qua bảng màu alcorest bên dưới. Bảng giá alu alcorest màu đặc biệt Bảng giá alu alcorest các loại màu đặc biệt như các loại màu alcorest vân gỗ, vân xước, alu màu gương, alu vân đá, xước đen, gương trắng. Ứng dụng của tấm nhôm alcorest Alu alcorest trong nhà và alu alcorest ngoài trời với chất lượng cao, mẫu mã sản phẩm đa dạng, giá thành rẻ nên với các ưu điểm của tấm nhôm alu alcorest, nên việc ứng dụng vào trong đời sống của tấm ốp nhôm alcorest luôn đa dạng. – Làm bảng hiệu, biển hiệu, logo, chữ nổi alu, bảng chỉ dẫn alu, alu trang trí quầy kệ, tủ nhôm alu.. – Alu alcorest ngoài trời dùng ốp mặt dựng alu, ốp tường alu, ốp trần alu, ốp mái che alu, vách ngăn bằng alu. – Thùng xe, thân tàu, vỏ máy bay bằng vật liệu alu.. Đại lý bán tấm alcorest tại tphcm Hiện nay, Công ty sắt thép sata hiện đang phân phối tấm nhôm alu trên toàn quốc, giá bán tấm alu alcorest ngoài trời. Quý khách hàng có thể đặt hàng mua alu alcorest online trên website hoặc qua số điện thoại hotline tại các đại lý để mua hàng nhanh chóng thuận tiện hơn. Để xem báo giá alu alcorest mới nhất xin vui lòng với bộ phận tư vấn của chúng tôi Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ Chúng tôi chuyên cung cấp tôn lạnh đông á, tôn cách nhiệt, tôn mạ kẽm, thép hộp kẽm tôn đông á, bảng báo giá tôn đông á, bảng màu tôn đông á, tôn nhựa lấy sáng. Hỗ trợ gửi hàng đi các tỉnh thành như An Giang, Long Xuyên, Châu Đốc,Bà Rịa, Vũng Tàu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Từ Sơn, Bến Tre , Bình Định, An Nhơn, Hoài Nhơn, Quy Nhơn, Bình Dương, Thủ Dầu Một, Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Long, Phước Long, Bình Thuận, Phan Thiết, La Gi, Cà Mau, Cao Bằng, Đắk Lắk, Buôn Mê Thuột, Buôn Hồ, Đắk Nông, Gia Nghĩa, Điện Biên , Điện Biên Phủ, Đồng Nai, Biên Hòa, Long Khánh, Đồng Tháp, Cao Lãnh, Sa Đéc,Hồng Ngự, Cai Lậy, Gia Lai, An Khê,PleiKu,Ayun Pa,Hà Giang,Hà Nam, Phủ Lý, Hà Tĩnh, Hồng Lĩnh, Hải Dương, Chí Linh, Hậu Giang, Vị Thanh, Ngã Bảy, Hòa Bình,Hưng Yên,Khánh Hòa,Nha Trang,Cam Ranh,Ninh Hòa,Kiên Giang,Rạch Giá,Hà Tiên,Kon Tum,Lai Châu,Lâm Đồng,Đà lạt,Bảo Lộc,Lạng Sơn, Lào Cai,Long An ,Tân An,Kiến Tường,Nghệ An, Lò,Hoàng Mai, Thái Hòa, Ninh Bình, Tam Điệp,Ninh Thuận,Phan Rang Tháp Chàm,Phú Thọ,Việt Trì,Quảng Bình, Đồng Hới,Ba Đồn,Quảng Nam,Hội An,Tam Kỳ,Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Hạ Long, Móng Cái, Uông Bí, Cẩm Phả,Quảng Yên,Quảng Trị,Đông Hà,Sóc Trăng,Vĩnh Châu,Ngã Năm,Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Sông Công, Thanh Hóa,Bỉm Sơn, Sầm Sơn, Thừa Thiên Huế, Tiền Giang, Mỹ Tho, Gò Công, Cai Lậy, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Bình Minh, Vĩnh Phúc, Vĩnh Yên,Phúc Yên,Yên Bái, Nghĩa Lộ, Phú Yên, Tuy Hòa, Sông Cầu, Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Hà Nội, CÔNG TY TNHH Thép SATA Website
báo giá tấm nhôm nhựa alcorest